Bộ Khuếch đại truyền hình cáp indoor 20dB hãng Powernet-VN
Thông số kỹ thuật
INDOOR
AMPLIFIER DA-20 (2 WAYS)
|
||||
Feature :
|
||||
- Bộ Khuyếch
đại trong nhà 2 chiều được thiết kế với 2 tần khuyếch đại
của cả hai đường truyền và bộ lọc đạt đến mức ngõ ra cao nhất,
độ nhiễu, độ méo xuyên thấp, thích hợp cho hệ thống truyền hình
cáp trong nhà.
|
||||
- Mức tín
hiệu ngõ vào cho đường tới, ngõ ra cho đường về có thể hiệu chỉnh
liên tục.
|
||||
- Dùng công
nghệ kỹ thuật lắp ráp linh kiện dán để đạt được độ ổn định và
độ tin cậy cao.
|
||||
- Tích hợp
sẵn bộ nguồn ổn áp xung để có thể sử dụng nguồn điện lưới trực
tiếp.
|
||||
- Vỏ hộp bằng
nhôm xi mạ, tản nhiệt, chống nhiễu tốt .
|
||||
Speccification :
|
||||
N0.
|
ITEM
|
UNIT
|
FORWARD SPEC.
|
RETURN SPEC.
|
1
|
Băng thông rộng
|
MHz
|
82~1000
|
5~65
|
2
|
Chuyển đổi tần
khuyếch đại
|
tần
|
2
|
2
|
3
|
Độ lợi khi hoạt
động
|
Db tpy.
|
20
|
16
|
4
|
Độ đáp ứng của
đáp tuyến
|
dB
|
± 0.8
|
± 0.8
|
5
|
Khoảng hiệu chỉnh
độ lợi
|
dB
|
0~20
|
0~20
|
6
|
Độ dốc đáp tuyến
(Mức hiệu chỉnh cố định ) |
dB
|
2~3
|
0~1
|
7
|
Hệ số nhiễu
|
dB max
|
8.0
|
6.0
|
8
|
Độ suy hao đường
hồi
(Chuẩn 75 Ohm ) |
dB min
|
12
|
12
|
9
|
Mức tín hiệu ngõ
ra
|
dBmVmax
|
28/36 dBmVmax ( độ
dốc ngõ vào: 5~6dB, 82/870 MHz)
|
35/35 dBmVmax ( độ
dốc ngõ vào: 0dB, 5/65 MHz)
|
10
|
Mức tín hiệu méo
xuyên (*)
|
|||
11
|
Méo xuyên biến điệu
(XMOD)
|
dB
|
-65
|
-68
|
12
|
Phách bậc 2 (CSO)
|
dB
|
-68
|
-68
|
13
|
Phách bậc 3 (CTB)
|
dB
|
-66
|
-70
|
14
|
Tổng trợ ngõ vào,
ra
|
Ohm
|
75
|
75
|
15
|
Hum biến điệu
|
dB
|
65
|
65
|
16
|
Sử dụng nguồn điện
|
VAC
|
180~240 VAC /50~60 Hz
|
180~240 VAC /50~60 Hz
|
17
|
Công suất tiêu thụ
điện tối đa
|
w
|
6 Watts total
|
6 Watts total
|
18
|
Thiết kế mạch
khuyếch đại
bên trong |
v
|
DC 12V ± 0.5Hz
|
DC 12V ± 0.5Hz
|
19
|
Thiết kế vỏ hộp
|
Kim loại chống
nhiễu, tản nhiệt
|
Kim loại chống
nhiễu, tản nhiệt
|
|
20
|
Chống sét
|
KA
|
5 KA (8/20 µs; 10
Shocks)
|
5 KA (8/20 µs; 10
Shocks)
|
21
|
Kích thước hộp
(LxWxH)
|
mm
|
150 x 110 x 50
|
150 x 110 x 50
|
22
|
Trọng lượng
|
Kgs
|
0.6
|
0.6
|
23
|
Sử dụng cho
|
CATV / MATV
|
CATV / MATV
|
|
* Chỉ tiêu đo lường
với 80 kênh hệ PAL của tín hiệu đuờng tới - 6T kênh của tín hiệu
đường về với mức tín hiệu ngõ ra cao.
|
Ứng dụng
Headend system
CATV system
CCTV system
MATV system
CATV system
CCTV system
MATV system
Liên hệ
Giá : Vui lòng liên hệ - Hữu Nhi SIMBA
09.66778.023
Địa chỉ: P.1901, Tòa Nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp.HCM.