Cáp quang có dây treo FE8 - FE96
Thông Số Kỹ Thuật
Cáp quang treo hình số 8, đơn mode (FE)
Thông số kỹ thuật
|
Tiêu chuẩn
|
||
A
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật sợi quang đơn
mode theo tiêu chuẩn ITU-T G.652 D
|
||
1
|
Tiêu chuẩn áp dụng
|
ITU-T G.652 D
|
|
2
|
Biên dạng chỉ số chiết suất
|
Dạng bậc thang
|
|
3
|
Đường kính trường mode tại bước
sóng 1310nm
|
9.2 mm ± 0.4 mm
|
|
4
|
Đường kính trường mode tại bước
sóng 1550nm
|
10.4 mm ± 0.5 mm
|
|
5
|
Sai số đồng tâm của trường mode
|
≤ 0.5 mm
|
|
6
|
Đường kính lớp vỏ phản
xạ
|
125 mm ± 0.7 mm
|
|
7
|
Độ không tròn đều của vỏ phản xạ
|
≤ 0.7 %
|
|
8
|
Đường kính lớp vỏ bảo vệ
|
242 mm ± 5 mm
|
|
9
|
Chỉ số khúc xạ hiệu dụng của dải
quang phổ Neff (bước sóng 1310nm)
|
1.4676
|
|
10
|
Chỉ số khúc xạ hiệu dụng của dải
quang phổ Neff (bước sóng 1550nm)
|
1.4682
|
|
11
|
Bước sóng cắt
|
≤ 1260 nm
|
|
12
|
Bước sóng tán sắc không
|
1310 nm - 1324 nm
|
|
13
|
Độ mở số (NA)
|
0.14
|
|
14
|
Hệ số suy hao tối đa tại bước sóng
1310nm
|
≤ 0.36 dB/km
|
|
15
|
Hệ số suy hao tối đa tại bước sóng
1550nm
|
≤ 0.22 dB/km
|
|
16
|
Hệ số tán sắc trong vùng bước sóng
1285nm đến 1330nm
|
≤ 3.5 ps/nm.km
|
|
17
|
Hệ số tán sắc tại bước sóng 1550nm
|
≤ 18 ps/nm.km
|
|
18
|
Độ dốc tán sắc không
|
≤ 0.092 ps/nm2.km
|
|
19
|
Hệ số tán sắc mode phân cực PMD
|
≤ 0.2 ps/km1/2
|
|
20
|
Điểm tăng suy hao đột biến
|
≤ 0.1 dB
|
|
21
|
Sức căng tối thiểu sợi quang với
độ giãn dài 1 %
|
≥ 0.7 GPa
|
|
22
|
Tải trọng phá hủy sợi quang
|
≥ 5.25 GPa
|
|
B
|
Tiêu chuẩn kỹ thuật sợi quang đơn
mode theo tiêu chuẩn ITU-T G.655
|
||
1
|
Tiêu chuẩn áp dụng
|
ITU T G.655
|
|
2
|
Đường kính trường mode tại bước
sóng 1550nm
|
9.6 mm ± 0.4 mm
|
|
3
|
Đường kính lớp vỏ phản xạ
|
125 mm ± 0.7 mm
|
|
4
|
Sai số đồng tâm của trường mode
|
≤ 0.5 mm
|
|
5
|
Độ không tròn đều của vỏ phản xạ
|
≤ 0.7 %
|
|
6
|
Đường kính lớp vỏ bảo vệ
|
242 mm ± 5 mm
|
|
7
|
Chỉ số khúc xạ hiệu dụng của dải
quang phổ Neff (bước sóng 1550nm)
|
1.468
|
|
8
|
Chỉ số khúc xạ hiệu dụng của dải
quang phổ Neff (bước sóng 1625nm)
|
1.469
|
|
9
|
Bước sóng cắt
|
≤ 1450 nm
|
|
10
|
Hệ số suy hao tối đa tại bước sóng
1550nm
|
≤ 0.22 dB/km
|
|
11
|
Hệ số suy hao tối đa tại bước sóng
1625nm
|
≤ 0.25 dB/km
|
|
12
|
Hệ số tán sắc trong vùng bước sóng
1530nm đến 1565nm
|
6.0 ps/nm.km
|
|
13
|
Hệ số tán sắc trong vùng bước sóng
1565nm đến 1625nm
|
≤ 11.2 ps/nm.km
|
|
14
|
Độ dốc tán sắc không
|
≤ 0.09 ps/(nm2.km)
|
|
15
|
Hệ số tán sắc mode phân cực (PMD)
|
≤ 0.1 ps/km1/2
|
|
16
|
Độ mở số (NA)
|
0.14
|
|
17
|
Điểm tăng suy hao đột biến
|
≤ 0.1 dB
|
|
18
|
Sức căng tối thiểu sợi quang với
độ giãn dài 1 %
|
≥ 0.7 GPa
|
|
C
|
Tiêu chuẩn về cơ lý, môi trường
của cáp quang treo hình số 8
|
||
1
|
Khả năng chịu lực căng
|
Phương pháp thử theo tiêu chuẩn
IEC–60794-1-2-E1.
Kết quả đảm bảo: - Sợi không bị gãy. - Vỏ không bị rạn nứt. - Độ ổn định suy hao ≤ 0.1 dB. |
|
2
|
Khả năng chịu va đập
|
Phương pháp thử theo tiêu chuẩn
IEC–60794-1-2-E4.
Kết quả đảm bảo: - Sợi không bị gãy. - Vỏ không bị rạn nứt. - Độ ổn định suy hao ≤ 0.1 dB. |
|
3
|
Khả năng chịu nén
|
Phương pháp thử theo tiêu chuẩn
IEC–60794-1-2-E3.
Kết quả đảm bảo: - Sợi không bị gãy. - Vỏ không bị rạn nứt. - Độ ổn định suy hao ≤ 0.1 dB. |
|
4
|
Khả năng chịu xoắn
|
Phương pháp thử theo tiêu chuẩn
IEC–60794-1-2-E7.
Kết quả đảm bảo: - Sợi không bị gãy. - Vỏ không bị rạn nứt. - Độ ổn định suy hao ≤ 0.1 dB. |
|
5
|
Khả năng chịu uốn cong
|
Phương pháp thử theo tiêu chuẩn
IEC–60794-1-2-E11.
Kết quả đảm bảo: - Sợi không bị gãy. - Vỏ không bị rạn nứt. - Độ ổn định suy hao ≤ 0.1 dB. |
|
6
|
Khả năng chịu nhiệt
|
Phương pháp thử theo tiêu chuẩn
IEC–60794-1-2-F1, kết quả phải đảm bảo độ tăng suy hao của sợi trong suốt chu
trình nhiệt không vượt quá 0.02 dB
|
|
7
|
Kiểm tra hợp chất điền đầy
|
Phương pháp thử theo tiêu chuẩn
IEC–794-1-E14, kết quả đảm bảo chất làm đầy không bị rớt xuống.
|
|
8
|
Khả năng chống thấm
|
Phương pháp thử theo tiêu chuẩn
IEC–60794-1-F5, kết quả đảm bảo mẫu cáp thử không bị ngấm nước.
|
|
Ứng Dụng
Trong nhà
Quy mô nhỏ và vừa
Camera system
CATV & Internet system
Quy mô nhỏ và vừa
Camera system
CATV & Internet system
Hình Ảnh
Liên Hệ
Giá : Vui lòng liên hệ - Hữu Nhi SIMBA
09.66778.023
Địa chỉ: P.1901, Tòa Nhà Saigon Trade Center, 37 Tôn Đức Thắng, P. Bến Nghé, Quận 1, Tp.HCM.
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét